Quý khách hãy tham khảo mô tả theo từng sản phẩm để biết thêm thông tin chi tiết về size
Bảng tính size cho bé
Phân loại |
Size |
Tuổi |
Cân nặng (kg) |
Chiều cao (cm) |
New Born |
0 - 3M |
0 - 3 tháng |
3 - 5.5 |
55 - 61 |
3 - 6M |
3 - 6 tháng |
5.5 - 7.5 |
61 - 67 |
6 - 9M |
3 - 9 tháng |
7.5 - 9.5 |
67 - 72 |
9 - 12M |
9 - 12 tháng |
8.5 - 10.5 |
70 - 77 |
Baby |
1 |
12 - 18 tháng |
10.5 - 11.5 |
74 - 79 |
2 |
1 - 2 tuổi |
11.5 - 13.5 |
79 - 86 |
3 |
2 - 3 tuổi |
13.5 - 15 |
86 - 96 |
Kid |
4 |
3 - 4 tuổi |
15 - 17 |
96 -106 |
5 |
4 - 5 tuổi |
17 - 20 |
107 - 114 |
6 |
5 - 6 tuổi |
20 - 23 |
114 - 122 |
7 |
6 - 7 tuổi |
23 - 26 |
122 - 130 |
8 |
7 - 8 tuổi |
26 - 30 |
130 - 135 |
9 |
8 - 9 tuổi |
30 - 35 |
135 - 140 |
10 |
9 - 10 tuổi |
35 - 40 |
140 - 145 |
Preteen |
11 |
10 - 11 tuổi |
40 - 45 |
145 - 150 |
12 |
11 - 13 tuổi |
45 - 50 |
150 - 155 |
Teen |
13 |
Trên 13 tuổi |
50 - 60 |
155 - 167.5 |